Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

The fact that our team scored up to twenty points in the competition was a fair achievement.

Đáp án đúng là: B
Giải thích
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Việc đội chúng tôi ghi được tới 20 điểm trong cuộc thi là một thành tích khá tốt.
=> fair /feə(r)/ (a): khá tốt, thuận lợi
*Xét các đáp án:
A. unjust /ˌʌnˈdʒʌst/ (a): bất công
B. poor /pʊə(r)/ (a): kém, không tốt
C. partial /ˈpɑːʃl/ (a): một phần, từng phần; cục bộ
D. unequal /ʌnˈiːkwəl/ (a): không công bằng
=> Do đó: fair >< poor
*Note:
+ competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n): cuộc thi đấu, trận đấu
+ achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu, thành tích